CÀNG I TRƯỚC DƯỚI SPARK M200 2008-2016 CQKD1
Càng I trước dưới Spark M200 2008-2016 là một trong những chi tiết quan trọng thuộc hệ thống treo trên xe, nằm phía ngay dưới gầm xe. Chức năng của càng I ô tô là chống rung lắc, duy trì được góc chụm, góc nghiêng, tiết kiệm không gian gầm xe phía trước. Đảm bảo xe luôn hoạt động ổn định trong mọi điều kiện vận hành.
Càng I trước dưới Spark M200 2008-2016 có cấu tạo là một thanh kim loại, hình dáng giống chữ I. 1 đầu là ống lót cao su (hay còn gọi là cao su càng I) và đầu còn lại là rotuyn trụ.
- Xem thêm: Rotuyn Lái Trong Spark M200 2008-2016
Càng I trước dưới Spark M200 2008-2016 kết hợp cùng giảm xóc, tạo thành cơ cấu kết nối với trụ lái, nhằm hỗ trợ khả năng chịu lực và giữ góc bánh xe luôn ổn định trong khi xe hoạt động.
Hư hỏng của càng I dưới Spark M200 2008-2016 ô tô thường là càng chữ I bị cong, cao su càng và rotuyn trụ đứng bị mòn, nứt vỡ,…Do vậy, khi càng I ô tô bị hư hỏng, dẫn đến hệ thống treo hoạt động không ổn định, thậm chí gây ra nguy hiểm trong quá trình ô tô vận hành. Một số dấu hiệu hư hỏng của càng I ô tô như vô lăng rung lắc hay khó điều khiển, đồng thời có tiếng ồn phát ra dưới gầm xe.
- MÃ PHỤ TÙNG THAY THẾ CÀNG I TRƯỚC DƯỚI SPARK M200 2008-2016
| 555 SANKEI SA-7442 | SUZUKI 45200 69DV1 | MAZDA 1AY0-34-300 |
| 555 SANKEI SA7612 | SUZUKI 45200-75F00 | MAZDA LAY0-34-300 |
| 555 SANKEI SAS102 | SUZUKI 45200-75F10 | MOOG DE-TC-0125 |
| Blue Print ADG08617 | SUZUKI 45200-75F20 | MOOG DE-TC-0125P |
| Blue Print ADK88603 | SUZUKI 45200-75F21 | NISSAN 54504-4A00A |
| Chery S11-2909010 | SUZUKI 45200-76G00 | NISSAN 54504-4A0A0 |
| CTR CQ0088 | SUZUKI 45200-76G10 | Sidem 89070 |
| JIKIU RA12001 | SUZUKI 45200-76G20 | SKF VKDS 820000 B |
| CTR CQ0088 | SUZUKI 45200-76G21 | SPIDAN 45149 |
| CTR CQ0289 | SUZUKI 45200-78002 | SUZUKI 1A10-34-300 |
| CTR CQKD-1 | SUZUKI 45200-84000 | SUZUKI 45200-50E00 |
| CTR CQS-3 | SUZUKI 45200-85002 | SUZUKI 45200-69D00 |
| CTR CQS-6 | SUZUKI 45200M50E41 | SUZUKI 45200-69DV0 |
| DAEWOO 45200-A70B00 | SUZUKI P100-28-310 | SUZUKI 45200-69DV1 |
| DAEWOO 45200-A78B00 | SWAG 89 73 0001 | JIKIU RA12001 |
| DAEWOO 45200-A79B00 | TRW JTC412 | Febi 17506 |
| DAEWOO 96316765 | JRAPP A1580 | FENOX CA11008 |
| DAEWOO 96611265 | Lemforder 16206 01 | GM 96611265 |
| DAEWOO-GM 45200-A78B01 | LYNXauto C5002LR | GMB 02120015 |
| DELPHI TC631 | LYNXauto C5390LR | JIKIU RA29442 |
| FeBest 0724-WGR | Maxgear 720787 | JRAPP A1187 |
=============
PRO CAR PARTS VIỆT NAM – CHUYÊN PHỤ TÙNG XE Ô TÔ
⏩ Hotline/Zalo : 0931 904 675 – 0909963084
⏩ Website: procarpartsvn.com
⏩ Fanpage: https://www.facebook.com/people/Pro-Car-Parts-Vi%E1%BB%87t-Nam/100083181939689/
⏩ Shoppe: https://shopee.vn/procarparts_vietnam
Bạc Đạn Bite Innova 2006-2016
Rotuyn Cân Bằng Trước Mazda 3 2003-2013
Rotuyn Cân Bằng Trước Hilux 2001-2018 4WD (2 cầu)
Rotuyn Cân Bằng Trước Carens 2006-2016
Cao Su Chân Máy Trái Civic 1.8 2005-2011
Rotuyn Trụ Dưới Cerato 2014-2018
Cao Su Gối Cầu Sau Fortuner 2016-
Cao Su Chân Máy Phải Altis 2000-2007 Động Cơ 1.6, 1.8 AT/MT (ZZE121, ZZE122)
Phuộc Sau Swift 2019-2022
Rotuyn Cân Bằng Trước Ecosport 2013-
Bố Thắng Sau Toyota RAV4 2005-2012
Bát Bèo Phuộc Trước Focus 2004-2019
Cao Su Cân Bằng Trước Vios 2003-2007
Cao Su Cân Bằng Trước Ranger 1998-2011
Chụp Bụi Thước Lái Venza 2008-2016
Phuộc Sau D-Max 2004-2012
Rotuyn Trụ Dưới Avanza 2018-2023
Chân Số 8 Xpander 2017-
Bố Thắng Trước Camry 2006-
Cao Su Chân Hộp Số Fortuner
Cao Su Cầu Sau Tucson 2009-2015 (Cục Sau)
Cao Su Cân Bằng Sau Captiva 2006-2011
Chân Đầu Máy Camry 2001-2006
Rotuyn Cân Bằng Trước Previa 2006-2012
Cao Su Chân Máy Trái Rondo 2.0 2015-2022 MT (Số Sàn)
Rotuyn Trụ Dưới Chevrolet Trax 2012-2022 

